Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
mất điện
[mất điện]
|
loss of power; blackout; power cut; power failure
The thunderstorm caused a power cut in many areas
They have traced the source of the power cut